keep a promise nghĩa là gì
Well it's a promise I'll keep If you don't mind believing that it changes everything Then time will never matter Winter, Spring is what love can truly bring Và thời gian thì chẳng phải là vấn đề gì. Để tập phát âm và biết nghĩa của bất cứ từ nào thì hãy nhấp chuột 2 cái thật nhanh vào từ
9. "I promise I will stay the same loving boyfriend for you. Happy birthday to my beautiful girl. Stay happy always." (Anh ước anh sẽ luôn ở đây và dành cho em tình yêu của một người yêu em rất nhiều. Chúc mừng sinh nhật cô gái xinh đẹp của anh. Luôn luôn hạnh phúc nhé em!) 10.
Sau đấy là những từ hay đi thông thường với tự MAKE, những cụm từ này rất thông dụng thường chạm mặt hằng ngày: CollocationsMeaning - NghĩaExamples - Ví dụmake preparationsChuẩn bịAny intelligent person must make preparations for the future. make a decisionRa một quyết địnhOnce you make
Some even promise to possess the secret sauce that it takes to become a bestseller, whether that's by "hacking" the media, building a platform, or chasing some new marketing fad. Everyone, it seems, is trying to convince you that it's not only possible to become an author, but that you are entitled to write a bestseller.
chủ nghĩa xã hội khoa học (ml018) quản trị học (KT103) Quản trị Marketing (MKMA1110) Bản chất của câu này là một lời khuyên nên dùng. advise O to V o. Hướng dẫn. Promise to V o. hứa để làm gì. Hướng dẫn. Khi chuyển sang câu gián tiếp với câu hỏi wh- question ta dùng cấu trúc.
menangkap bola dari operan disebut juga dengan. Từ điển Anh-Việt K keep one’s promise Bản dịch của "keep one’s promise" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right VI giữ lời giữ chứ tín giữ lời hứa Bản dịch Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "keep one’s promise" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
TRANG CHỦ phrase "Keep a/one's promise" nghĩa là giữ lời hứa. Ví dụ Kelsey, I know you think I married you to keep my promise to Ian. It's not why. In fact, if John clung to his promise in the face of the certain death of many orphans trẻ mồ côi or even one, he would have a morally perverse commitment to keeping his promises. But suppose her father doesn't allow her to keep her promises when he hears about them. Then she doesn't have to do what she promised or agreed to do. The LORD will set her free. “Eileen, I have to go. I've thought of it from every possible angle. This way, we'll get over the hurt faster. If I stayed, we'd both be dying by inches knowing that eventually I had to keep my promise to Kevin. Don't you understand?” Eileen sighed. Thu Phương Tin liên quan
/kip/ Thông dụng ngoại động từ kept giữ, giữ lại to keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm to keep hold of something nắm giữ cái gì giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng to keep one's promise word giữ lời hứa to keep an appointment y hẹn to keep the laws tuân giữ pháp luật giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ to keep the town against the enemy bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! Chúa phù hộ cho anh! to keep the goal thể dục,thể thao giữ gôn giữ gìn, giấu to keep a secret giữ một điều bí mật to keep something from somebody giấu ai cái gì giữ gìn cho ngăn nắp gọn gàng, bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý to keep the house for somebody trông nom nhà cửa cho ai to keep the cash giữ két to keep a shop quản lý một cửa hiệu giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành to keep something to oneself giữ riêng cái gì cho mình to keep something for future time để dành cái gì cho mai sau giữ lại, giam giữ to keep somebody in prison giam ai vào tù thường + from giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh to keep somebody from falling giữ cho ai khỏi ngã to keep oneself from smoking nhịn hút thuốc nuôi, nuôi nấng; bao gái to keep a family nuôi nấng gia đình to keep bees nuôi ong to keep a woman bao gái a kept woman gái bao thương nghiệp có thường xuyên để bán do they keep postcards here? ở đây người ta có bán bưu thiếp không? cứ, cứ để cho, bắt phải to keep silence cứ làm thinh to keep someone waiting bắt ai chờ đợi không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng to keep one's room không ra khỏi phòng ốm... Theo to keep a straight course theo một con đường thẳng + at bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ to keep somebody at some work bắt ai làm bền bỉ một công việc gì làm lễ..., tổ chức lễ kỷ niện... to keep one's birthday tổ chức kỷ niệm ngày sinh nội động từ vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục the weather will keep fine thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp to keep laughing cứ cười keep straight on for two miles anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa thông tục ở where do you keep? anh ở đâu? để được, giữ được, để dành được không hỏng, không thổi... đồ ăn... these apples do not keep táo này không để được + to giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa to keep to one's course cứ đi theo con đường của mình to keep to one's promise giữ lời hứa keep to the right hây cứ theo bên phải mà đi nghĩa bóng có thể để đấy, có thể đợi đấy that business can keep công việc đó có thể hây cứ để đấy đã + from, off rời xa, tránh xa; nhịn keep off! tránh ra!, xê ra! keep off the grass không được giẫm lên bãi cỏ + at làm kiên trì, làm bền bỉ công việc gì... to keep hard at work for a week làm bền bỉ trong suốt một tuần Danh từ sự nuôi thân, sự nuôi nấng gia đình...; cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng gia đình... to earn one's keep kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân từ Mỹ,nghĩa Mỹ người giữ từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhà tù, nhà giam sử học tháp, pháo đài, thành luỹ Cấu trúc từ to keep away để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi keep knives away from children cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch to keep back giữ lại làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại to keep back one's tears cầm nước mắt giấu không nói ra đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau tránh xa ra to keep down cầm lại, nén lại, dằn lại cản không cho lên, giữ không cho lên to keep prices down giữ giá không cho lên không trở dậy cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm quân sự nằm phục kích to keep from nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được Can't keep from laughing không nén cười được to keep in dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại sự xúc đông, tình cảm... giữ không cho ra ngoài; phạt bắt học sinh ở lại sau giờ học giữ cho ngọn lửa cháy đều ở trong nhà, không ra ngoài vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận với ai to keep in with somebody vẫn thân thiện với ai to keep off để cách xa ra, làm cho xa ra ở cách xa ra, tránh ra to keep on cứ vẫn tiếp tục to keep on reading cứ đọc tiếp cứ để, cứ giữ to keep on one's hat cứ để mũ trên đầu không bỏ ra to keep out không cho vào; không để cho, không cho phép to keep children out of mischief không để cho trẻ con nghịch tinh đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh to keep out of quarrel không xen vào cuộc cãi lộn To keep together kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau to keep under đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế to keep up giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt máy... to keep up one's spirits giữ vững tinh thần to keep up prices giữ giá không cho xuống duy trì, tiếp tục, không bỏ to keep up a correspondence vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại bắt thức đêm, không cho đi ngủ giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ + with theo kịp, ngang hàng với, không thua kém to keep up with somebody theo kịp ai, không thua kém ai to keep abreast of with theo kịp, không lạc hậu so với to keep abreast with the times theo kịp thời đại to keep clear of tránh, tránh xa to keep the ball rolling tiếp tục câu chuyện to keep up with the Joneses sống bon chen đua đòi to keep dark lẫn trốn, núp trốn to keep doing something tiếp tục làm việc gì to keep one's end up không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình to keep an eye on để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ to keep somebody going giúp đỡ ai về vật chất để cho có thể sống được, làm ăn được... to keep mum lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra To keep oneself to oneself không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời to keep sth to oneself giữ kín điều gì to keep open house ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách to keep peace with giữ quan hệ tốt với to keep tabs on Xem tab to keep good time đúng giờ đồng hồ To keep track of Xem track to keep watch cảnh giác đề phòng for keeps thông tục thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn in good keep trong tình trạng tốt in low keep trong tình trạng xấu hình thái từ past kept PP kept Chuyên ngành Cơ khí & công trình hộp dưới nắp ổ trục Toán & tin giữ; theo quy tắc; tiến hành công việc keep on tiếp tục Xây dựng trữ Kỹ thuật chung bảo quản duy trì giá đỡ giữ giữ chặt giữ gìn tháp canh Giải thích EN A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON. Giải thích VN Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo DONJON. Kinh tế bảo quản cái ăn cất giữ nhu cầu sinh hoạt sinh kế Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb accumulate , amass , cache , care for , carry , conduct , conserve , control , deal in , deposit , detain , direct , enjoy , garner , grasp , grip , have , heap , hold back , manage , own , pile , place , possess , preserve , put , put up , reserve , retain , save , season , stack , stock , store , trade in , withhold , administer , attend , board , carry on , command , continue , defend , endure , feed , foster , guard , look after , maintain , mind , minister to , nourish , nurture , operate , ordain , protect , provision , run , safeguard , shelter , shield , subsidize , support , sustain , victual , watch over , arrest , avert , block , check , constrain , curb , delay , deter , hamper , hamstring , hinder , impede , inhibit , limit , obstruct , restrain , retard , shackle , stall , stop , adhere to , bless , celebrate , comply with , consecrate , fulfill , hold , honor , laud , obey , observe , perform , praise , regard , respect , ritualize , sanctify , solemnize , keep back , provide for , last , stay with , bit , brake , bridle , hold down , hold in , pull in , rein , abstain , forbear , hold off , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , put by , salt away , set by , discharge , do , execute , exercise , implement , abide by , adhere , carry out , comply , conform , commemorate phrasal verb hold back , keep , reserve , retain , withhold , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , beat off , fend , repel , repulse , ward off , carry on , go on , hang on , persevere , persist Từ trái nghĩa verb consume , disperse , give , give up , hand over , let go , release , abandon , ignore , neglect , let happen , dishonor
keepkeep /kip/ ngoại động từ kept giữ, giữ lạito keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệmto keep hold of something nắm giữ cái gì giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúngto keep one's promise word giữ lời hứato keep an appointment y hẹnto keep the laws tuân giữ pháp luật giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộto keep the town against the enemy bảo vệ thành phố chống lại kẻ thùGod keep you! Chúa phù hộ cho anh!to keep the goal thể dục,thể thao giữ gôn giữ gìn, giấuto keep a secret giữ một điều bí mậtto keep something from somebody giấu ai cái gì giữ gìn cho ngăn nắp gọn gàng, bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lýto keep the house for somebody trông nom nhà cửa cho aito keep the cash giữ kétto keep a shop quản lý một cửa hiệu giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dànhto keep something to onself giữ riêng cái gì cho mìnhto keep something for future time để dành cái gì cho mai sau giữ lại, giam giữto keep somebody in prison giam ai vào tù thường + from giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránhto keep somebody from falling giữ cho ai khỏi ngãto keep oneself from smoking nhịn hút thuốc nuôi, nuôi nấng; bao gáito keep a family nuôi nấng gia đìnhto keep bees nuôi ongto keep a woman bao gáia kept woman gái bao thương nghiệp có thường xuyên để bándo they keep postcards here? ở đây người ta có bán bưu thiếp không? cứ, cứ để cho, bắt phảito keep silence cứ làm thinhto keep someone waiting bắt ai chờ đợi không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạngto keep one's room không ra khỏi phòng ốm... theoto keep a straight course theo một con đường thẳng + at bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉto keep sosmebody at some work bắt ai làm bền bỉ một công việc gì làm lễ..., tổ chức lễ kỷ niện...to keep one's birthday tổ chức kỷ niệm ngày sinh nội động từ vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tụcthe weather will keep fine thời tiết sẽ vẫn cứ đẹpto keep laughing cứ cườikeep straight on for two miles anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa thông tục ởwhere do you keep? anh ở đâu? đẻ được, giữ được, để dành được không hỏng, không thổi... đồ ăn...these apples do not keep táo này không để được + to giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xato keep to one's course cứ đi theo con đường của mìnhto keep to one's promise giữ lời hứakeep to the right hây cứ theo bên phải mà đi nghĩa bóng có thể để đấy, có thể đợi đấythat business can keep công việc đó có thể hây cứ để đấy đã + from, off rời xa, tránh xa; nhịnkeep off! tránh ra!, xê ra!keep off the grass không được giẫm lên bãi cỏ + at làm kiên trì, làm bền bỉ công việc gì...to keep had at work for a week làm bền bỉ trong suốt một tuầnto keep away để xa ra, bắt ở xa ra; cất đikeep knives away from children cất dao đi đừng cho trẻ con nghịchto keep back giữ lại làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lạito keep back one's téa cầm nước mắt giấu không nói ra đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau tránh xa rato keep down cầm lại, nén lại, dằn lại cản không cho lên, giữ không cho lênto keep prices down giữ giá không cho lên không trở dậy cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm quân sự nằm phục kíchto keep from nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế đượccan't keep from laughing không nén cười đượcto keep in dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại sự xúc đông, tình cảm... giữ không cho ra ngoài; phạt bắt học sinh ở lại sau giờ học giữ cho ngọn lửa cháy đều ở trong nhà, không ra ngoài vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận với aito keep in with somebody vẫn thân thiện với aito keep off để cách xa ra, làm cho xa ra ở cách xa ra, tránh rato keep on cứ vẫn tiếp tụcto keep on reading cứ đọc tiếp cứ để, cứ giữto keep on one's hat cứ để mũ trên đầu không bỏ rato keep out không cho vào; không để cho, không cho phépto keep children out of mischief không để cho trẻ con nghịch tinh đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránhto keep out of somebody's way tránh aito keep out of quarrel không xen vào cuộc cãi lộnto keeo together kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhauto keep under đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chếto keep up giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt máy...to keep up one's spirits giữ vững tinh thầnto keep up prices giữ giá không cho xuống duy trì, tiếp tục, không bỏto keep up a correspondence vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại bắt thức đêm, không cho đi ngủ giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ + with theo kịp, ngang hàng với, không thua kémto keep up with somebody theo kịp ai, không thua kém aito keep abreast of with theo kịp, không lạc hậu so vớito keep abreast with the timmes theo kịp thời đạito keep a check on xem checkto keep clear of tránh, tránh xato keep company xem companyto keep somebody company xem companyto keep good bad company xem companyto keep one's countenance xem countenanceto keep one's [own] counsel xem counselto keep dark lẫn trốn, núp trốnto keep one's distance xem distanceto keep doing something tiếp tục làm việc gìto keep one's end up không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mìnhto keep an eye on để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữto keep somebody going giúp đỡ ai về vật chất để cho có thể sống được, làm ăn được...to keep one's hair on xem hairto keep one's head xem headto keep late hours xem hourto keep mum lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói rato keep oneself to oneswelf không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rờito keep open house ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu kháchto keep pace with xem paceto keep peace with giữ quan hệ tốt vớito keep one's shirt on xem shirtto keep a stiff upper lip xem lipto keep tabs on xem tabto keep one's temper xem temperto keep good time đúng giờ đồng hồto keep track of track xem trackto keep up appearances xem appearanceto keep watch cảnh giác đề phòng danh từ sự nuôi thân, sự nuôi nấng gia đình...; cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng gia đình...to earn one's keep kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân từ Mỹ,nghĩa Mỹ người giữ từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhà tù, nhà giam sử học tháp, pháo đài, thành luỹfor keeps thông tục thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễnin good keep trong tình trạng tốtin low keep trong tình trạng xấu bảo quản duy trìkeep alive discharge sự phóng điện duy trì giá đỡ giữkeep course giữ hướng đạo hàngkeep in line giữ máy điện thoạikeep lines together giữ cho các dòng liên tụckeep upright giữ thẳng đứngpara keep lines together giữ các dòng trong đoạn với nhaupara keep with next giữ đoạn với đoạn kế tiếpto keep true to shape giữ nguyên hình dạngto keep up pressure giữ áp suất giữ chặt giữ gìn tháp canhGiải thích EN A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, thích VN Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo vực cơ khí & công trình hộp dưới nắp ổ trục theo qui tắc theo quy tắc trữ quan sát bộ nhớ mã lỗi nén lại sát lại sít lại gửi vào bộ nhớ tiếp tục bảo dưỡng sữa chữa bảo quảnkeep and handling expenses phí bảo quản và chuyển cất cái ăn cất giữ nhu cầu sinh hoạt sinh kế tuân thủ hợp đồng tuân thủ hợp đồng ghi chép sổ sách kế toán giữ sổ sách ghi chép sổ sách giữ sổ sách xin xếp độc nhất một người nếu được đừng để gần nồi nấu đừng để gần nồi súp-đe đừng để gần hơi nóng giữ thoáng mát giữ khô tránh thấm nước đặt ngang đừng gấp lại đi trốn nợ giữ quan hệ thư từ để chỗ mát chất trong khoang chất trong khoang. giữ gìn trật tự giữ gìn trật tự chất trên boong chất trên boong không mắc nợ không vay nợ không mắc nợ không vay nợ tránh để ngoài nắng danh từ o sự giữ, mũ ổ truyền động từ o giữ, duy trì, bảo quản, chứa § keep down giữ lại, nén lạiĐộng từ bất quy tắc Base form/Past Simple/Past Participle keep / kept / keptWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs keep, keeper, keeping, keep, keptWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs keep, keeper, keeping, keep, keptXem thêm support, livelihood, living, bread and butter, sustenance, donjon, dungeon, hold, maintain, hold, continue, go on, proceed, go along, hold on, prevent, observe, observe, maintain, maintain, retain, continue, keep on, keep going, sustain, maintain, stay fresh, observe, celebrate, restrain, suppress, keep back, hold back, preserve, keep open, hold open, save, maintain, preserve
Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to keep to one's promise"Keep to one's promiseGiữ lời hứaTo keep one's promiseGiữ lời hứaKeep one's promiseGiữ lời hứato break one's promisekhông giữ lời hứaStick to one's promiseTrung thành với lời hứa của mìnhHold to one's promiseGiữ lời hứaLive up to one's promiseThực hiện lời hứaKeep to one's itineraryBám theoKeep to one's courseCứ đi theo con đường của mìnhTo keep one's bình keep one's figuregiữ vóc dáng của ai đóI will keep to my sẽ giữ lời you promise to keep a secret?Anh có hứa giữ bí mật không?I promise to keep a hứa là giữ bí like you to keep your muốn anh phải giữ lời hứa của keep you to your sẽ buộc anh phải giữ lời you promise to keep a secret?Cậu hứa là sẽ giữ bí mật chứ?Keep one's breath to cool one's porridgeHãy khuyên lấy bản thân mìnhKeep one's cards close to one's chestGiữ kín ý định của mìnhto keep one's own counselgiữ bí mật, không để lộ ý định của mình
keep a promise nghĩa là gì